-

Sử dụng và biện pháp phòng ngừa máy bơm chân không pittông không dầu thẳng đứng trong nhà máy hóa chất

2025-06-27 14:01

I. Ứng dụng điển hình

1. Xử lý khí ăn mòn

Thích hợp cho các loại khí ăn mòn mạnh (HCl, Cl₂, SO₂, v.v.)

Yêu cầu lớp lót PTFE hoặc kết cấu thép không gỉ 316L

2. Xử lý vật liệu có độ tinh khiết cao

Sấy chân không trong sản xuất dược phẩm trung gian

Chuyển hóa chất cấp điện tử

Chiết xuất phụ gia thực phẩm

3. Hệ thống thu hồi dung môi

Thu hồi benzen, rượu, este và các dung môi hữu cơ khác

Phạm vi áp suất hoạt động: -0,08 đến -0,095 MPa

II. Ưu điểm chính

1. Không ô nhiễm

Thiết kế không chứa dầu giúp ngăn ngừa nhiễm bẩn sản phẩm

Tuân thủ các yêu cầu chứng nhận GMP/FDA

2. Bảo trì thấp

Không cần thay dầu

Chi phí bảo trì hàng năm thấp hơn 40-60% so với máy bơm bôi trơn bằng dầu

3. Cấu trúc nhỏ gọn

Thiết kế theo chiều dọc giúp tiết kiệm không gian lắp đặt

Kích thước nhỏ hơn 30% so với máy bơm ngang

III. Các thông số lựa chọn quan trọng

1.Tốc độ bơm

Máy bơm nhỏ: 10-50 m³/h

Máy bơm trung bình: 50-200 m³/h

Máy bơm lớn: 200-500 m³/h

2. Chân không tối ưu

Một giai đoạn: -0,092 đến -0,095 MPa

Hai giai đoạn: Lên đến -0,098 MPa

3. Yêu cầu về vật liệu

Tiêu chuẩn: Gang + phớt PTFE

Chống ăn mòn: Thép không gỉ 316L + piston gốm

IV. Các biện pháp phòng ngừa khi vận hành

1.Kiểm tra trước khi khởi động

Kiểm tra vị trí van (vào/ra)

Kiểm tra hệ thống nước làm mát (đối với các mô hình làm mát bằng nước)

Đảm bảo điện áp cung cấp điện ổn định

2. Giám sát thời gian chạy

Nhiệt độ vòng bi ≤ 75°C

Dòng điện động cơ không được vượt quá giá trị định mức

Rung động bất thường (biên độ < 0,05 mm)

3. Xử lý tình trạng đặc biệt

Khí chứa nhiều hạt: Lắp đặt bộ tách ly tâm

Khí nhiệt độ cao (>80°C): Thêm bộ làm mát khí

Khí dễ cháy/nổ: Sử dụng động cơ chống cháy nổ

V. Hướng dẫn bảo trì

1. Bảo trì hàng ngày

Kiểm tra rò rỉ phớt hàng ngày

Vệ sinh bộ lọc hút hàng tuần

2. Bảo trì theo lịch trình

Kiểm tra vòng piston sau mỗi 500 giờ

Thay thế tấm van sau mỗi 2.000 giờ

Thay thế tất cả các con dấu hàng năm

3. Xử lý sự cố thường gặp

Độ chân không thấp: Kiểm tra tấm van/phớt

Tiếng ồn bất thường: Kiểm tra ổ trục/thanh kết nối

Quá nhiệt: Làm sạch hệ thống làm mát

VI. Cảnh báo an toàn

1. Hoạt động bị cấm

Không bơm các loại khí có tính oxy hóa mạnh (ví dụ: oxy nguyên chất)

Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chân không tối đa >-0,098 MPa

2. Thủ tục khẩn cấp

Rung động nghiêm trọng xảy ra

Kích hoạt báo động quá tải động cơ

Phát hiện rò rỉ phớt lớn

Cần phải tắt máy ngay lập tức nếu:

Rung động nghiêm trọng xảy ra

Kích hoạt báo động quá tải động cơ

Phát hiện rò rỉ phớt lớn

VII. So sánh với máy bơm ngang

1. Ưu điểm

Độ rung thấp hơn

Yêu cầu nền tảng đơn giản hơn

Tốt hơn cho các cài đặt có không gian hạn chế

2.Nhược điểm

Bảo trì phức tạp hơn một chút

Chi phí cao hơn 10-15%

VIII. Hướng dẫn khắc phục sự cố

1.Tốc độ bơm không đủ

Nguyên nhân có thể: Bộ lọc nạp bị tắc / Tấm van bị hỏng

Giải pháp: Vệ sinh hoặc thay thế các thành phần

2. Nhiệt độ tăng bất thường

Nguyên nhân có thể: Lỗi làm mát / Vòng piston bị mòn

Giải pháp: Kiểm tra hệ thống làm mát / Thay thế vòng đệm

3. Biến động chân không

Nguyên nhân có thể: Rò rỉ phớt / Chảy ngược khí

Giải pháp: Siết chặt phớt / Kiểm tra van kiểm tra

Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)
This field is required
This field is required
Required and valid email address
This field is required
This field is required
For a better browsing experience, we recommend that you use Chrome, Firefox, Safari and Edge browsers.